Bài viết hôm nay, Tài liệu Tiếng Anh 24h xin chia sẻ với bạn đọc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cho người đi làm
A
- Analytic: Phân tích
- Advertising: Quảng cáo
- Advertising agency: công ty quảng cáo
B
- Brand Identity: Nhận diện thương hiệu
- Benefit: Lợi ích
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Big Data: Dữ liệu lớn
- Brand equity: Giá trị (tài chính) của thương hiệu
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand name: Tên nhãn hàng/tên thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
C
- Campaign Reach: Tiếp cận chiến dịch
- Celebrity-Driven Content: Nội dung hướng đến người dùng.
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Cash rebate: Chiết khấu tiền mặt
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Channels: Kênh (phân phối)
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Consumer: Người tiêu dùng
- Copyright: Bản quyền
- Cost: Chi phí
- Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
- Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
- Culture: Văn hóa
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng.
D
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Discount: Giảm giá
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
E
- End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- Evaluation of alternatives: Đánh giá các sản phẩm thay thế
- Exchange: Trao đổi
- Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
F
- Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
- Functional discount: Giảm giá chức năng
G
- Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Group pricing: Định giá theo nhóm
I
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
M
- Marketing Campaign: Chiến dịch quảng cáo
- Marketing Objective: Mục tiêu tiếp thị
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Markup pricing: Phương pháp định giá cộng chi phí
- Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình
- Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
- Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh
P
- Packaging: Đóng gói
- Perceived – value pricing: Định giá theo cảm nhận giá trị
- Place: Kênh, điểm bán hàng
- Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
- Primary data: Dữ liệu sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Product: Sản phẩm
- Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
- Production concept: Ý tưởng sản xuất
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
- Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Promotion: Quảng bá
- Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
- Public Relations: Quan hệ công chúng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
Nguồn: Tổng hợp
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (CNTT)