Bài viết hôm nay, Tài liệu Tiếng Anh 24h xin chia sẻ với bạn đọc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm cho người đi làm.
A
– Actuary: Nhân viên bảo hiểm
– Assessor: Giám định viên
– Accumulated value: Giá trị tích luỹ
– Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ
– Accumulation units: Đơn vị tích luỹ
– Actuaries: Định phí viên
– Aleatory contract Hợp đồng may rủi
– Annual return: Doanh thu hàng năm
– Annual statement: Báo cáo năm
– Annunity: Bảo hiểm niên kim
– Annutant: Người nhận niên kim
– Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim
– Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim
– Annunity units: Đơn vị niên kim
– Antiselection: Lựa chọn đối nghịch
– Applicant: Người yêu cầu bảo hiểm
– Assessment method: Phương pháp định giá
– Assets: Tài sản
– Assignee: Người được chuyển nhượng
– Assignment: Chuyển nhượng
– Assignment provision: Điều khoản chuyển nhượng
– Assignor: Người chuyển nhượng
– Attained age: Tuổi hiện thời
B
– Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả
– Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
– Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
– Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp
– Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
– Buysell agreement: Thoả thuận mua bán
C
– Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ
– Capital: Vốn
– Capitation: Phí đóng theo đầu người
– Case management Quản lý theo trường hợp
– Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng
– Cede: Nhượng tái bảo hiểm
– Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)
– Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
– Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
– Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
– Claim specialist: Tương tự Claim examiner
– Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng
– Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
– Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm
– Collateral assigmenent: Thế chấp
– Commutative contract: Hợp đồng ngang giá
– Compound interest: Lãi gộp (kép)
– Concurrent review: Đánh giá đồng thời
– Conditional promise: Lời hứa có điều kiện
– Consideration: Đối thường
– Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn
– Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.
– Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp
– Contract: Hợp đồng
– Contractholder: Người chủ hợp đồng
– Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
– Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng
– Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
– Copayment: Cùng trả tiền
– Corporation: Công ty
D
– Declined risk: Rủi ro bị từ chối
– Deductible: Mức miễn thường
– Deferred annunity: Niên kim trả sau
– Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
– Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia
– Domestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
E
– Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
– Elimination period: Thời gian chờ chi trả
– Endorsement: Bản sửa đổi bổ sung
– Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
– Entity method: Phương pháp duy trì thực thể
– Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
– Exclusion: Điều khoản loại trừ
– Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính
– Experience: Phí tính theo kinh nghiệm
F
– Face amount: Số tiền bảo hiểm
– Face value: Số tiền bảo hiểm
– Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình
– Fiduciary: Người nhận uỷ thác
– Field office: Văn phòng khu vực
– Foreign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
– Formal contract: Hợp đồng chính tắc
– Fraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữu
– Fraudulent claim: Khiếu nại gian lận
– Funding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩ
– Funding vehicle: Phương tiện gây quĩ
G
– Gatekeeper: Người giám sát
– GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
– Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí
– Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
– Gross premium: Phí toàn phần
– Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
H
– Head office: Trụ sở chính
I
– Immediate annunity: Niên kim trả ngay
– Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh
– Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét
– Indemnity benefits: Quyền lợi bồi thường
– Informal contract: Hợp đồng không chính tắc
– Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên
– Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
– Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
– Insured: Người được bảo hiểm
– Interest: Lãi
– Interest option: Lựa chọn về lãi
– Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
– Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởng không thể thay đổi
J
– Juvenile insurance policy: Đơn bảo hiểm trẻ em
K
– Key person: Người chủ chốt
L
– Lapse: Huỷ bỏ hợp đồng
– Liabilities: Nợ phải trả
– Life annuity: Niên kim trọn đời
– Life insured: Người được bảo hiểm
– Liquidation: Thanh lý
– Liquidation period: Thời hạn thanh lý
– Loading: Phụ phí
– Loss ratio: Tỷ lệ tổn thất (bồi thường)
M
– Managed care: Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ
– Manual rating: Định phí theo kinh nghiệm công ty
– Maturity date: Ngày đáo hạn
– Minor: Người vị thành niên
– Misrepresentation: Kê khai sai
– Mistaken claim: Khiếu nại nhầm
– Model Bill: Bộ luật mẫu
– Moral hazard: Rủi ro đạo đức
– Morbidity tables: Bảng tỷ lệ thưong tật
– Mortality experience: Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm
– Mortality table: Bảng tỷ lệ tử vong
N
– Net amount at risk: Giá trị rủi ro thuần
– Net cash value: Giá trị tích luỹ thuần
– Net primium: Phí thuẩn
– Noncancellable policy: đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
– Nonforfeiture benefit: Quyền lợi không thể khước từ
O
– Open contract: Hợp đồng mở
– Option A Plan: Chương trình lựa chọn A
– Option B Plan: Chương trình lựa chọn B
– Overhead expenses: Chi phí kinh doanh
– Overinsured person: Người được bảo hiểm vượt mức
– Owners’ equity: Vốn chủ sử hữu
P
– Paidup policy: Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
– Partial disability: Thương tật bộ phận
– Participating policy: Đơn bảo hiểm có chia lãi
– Partnership: Hợp danh
– Payee: Người nhận tiền
– Payout period: Thời hạn chi trả
– Pension plan: Chương trình bảo hiểm hưu trí
– Period certain: Thời hạn đảm bảo (trong niên kim)
– Personal property: Động sản
– Personal risk: Rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút dức khoẻ)
– Physical hazard: Rủi ro thân thể
– Plan document: Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)
– Plan participants: Ngươi tham gia chương trình bảo hiểm
– Plan sponsors: Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm
– Policy: Đơn bảo hiểm
– Policy anniversary: Ngày kỷ niệm hợp đồng
– Policy benefit: Quyền lợi bảo hiểm
– Policy dividend: Lãi chia
– Policy form: Mẫu hợp đồng
– Policy loan: Vay theo hợp đồng
– Policy proceeds: Số tiền bảo hiểm
– Policy reserves: Dự phòng theo hợp đồng
– Policy prospectus: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
– Policy term: Thời hạn hợp đồng
– Policy rider: Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm
– Policyowner: Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm
– Portable coverage: Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì
– Preexisting condition: Các bệnh tật có sẵn
– Preferred risk: Rủi ro dưới chuẩn
– Premium: Phí bảo hiểm
– Principal: Vốn, tiền gốc
– Probalility: Xác suất
– Profit: Lợi nhuận
– Property: Tài sản (quyền sở hữu tài sản)
– Prospectus: Bản cáo bạch
– Pure risk: Rủi ro thuần tuý
R
– Real property: Bất động sản
– Recording methord: Phương pháp thay đổi bằng văn bản
– Redating: Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
– Refund annunity: Niên kim hoàn phí
– Regional office: Văn phòng khu vực
– Resistered plan: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
– Reinstatement: Khôi phục hiệu lực hợp đồng
– Reinsurance: Tái bảo hiểm
– Reinsurer: Công ty tái bảo hiểm
– Release: Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm
– Renewal premiums: Phí bảo hiểm tái tục
– Renewal provision: Điều khoản tái tục
– Retention limit: Mức giữ lại
– Retrocession: Nhượng tái bảo hiểm
– Retrospective review: Đánh giá thực hiện hợp đồng
– Revocable beneficiary: Quyền thay đổi người thụ hưởng
S
– Secondary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ hai
– Self insurance: Tự bảo hiểm
– Settlement agreemenet: Thoả thuận thanh toán
– Settlement option: Lựa chọn thanh toán
– Simple interest: Lãi đơn
– Social security: An sinh (bảo đảm) xã hội
– Sole proprietorship: Doanh nghiệp một chủ sở hữu
– Solvency: Khả năng thanh toán
– Specculative risk: Rủi ro đầu cơ
– Standard risk: Rủi ro chuẩn
– Statutory reserves: Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)
– Substandard risk: Rủi ro vượt chuẩn
– Successor payee: Người được trả tiền bảo hiểm kế tiếp
– Surplus: Thặng dư (lợi nhuận)
– Surrender charges: Phí giải ước
– Survivor benefit: Quyền lợi đối với người còn sống
T
– Term life insurance: Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ
– Time clause: Điều khoản đồng tử vong
– Total disability: Thương tật toàn bộ
– Trust: Tín thác
– Trust beneficiary: Người thụ hưởng tín thác
– Trust fund: Quĩ tín thác
– Trustee: Người được uỷ thác
U
– Underwrting: Đánh giá rủi ro
– Unilateral contract: Hợp đồng đơn phương
– Utilization review: Đánh giá dịch vụ y tế
V
– Valid contract: Hợp đồng hợp lệ
– Valued contract: Hợp đồng khoán
– Variable annunity: Niên kim biển đổi
– Vested interest: Quyền được đảm bảo .
– Vesting: Quyền được đảm bảo
– Void contract: Hợp đồng vô hiệu
W
– Waiting period: Thời gian chờ
– Warranty: Bảo đảm
– Withdrawal charge: Phí giải ước
– Withdrawal provision: Điều khoản giải ước
Nguồn: Sưu tầm
>> Xem thêm: Những bộ giáo trình tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tốt nhất