Bài viết hôm nay, Tài liệu Tiếng Anh 24h xin chia sẻ với bạn đọc trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về thực phẩm chế biến và gia vị có phiên âm kèm theo.
Từ vựng thực phẩm chế biến
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | Bơ |
Margarine | /ˌmɑːr.dʒɚˈriːn/ | Bơ thực vật |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cottage cheese | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ tʃiːz/ | Phô mai Cottage |
Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | Kem |
Cream | /kriːm/ | Kem |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | Lạp xưởng |
Hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger |
Hot dog | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Pizza |
Steak | /steɪk/ | Miếng bò hầm |
Roast chicken | /roʊst ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà nướng |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Đồ ăn biển |
Ham | /hæm/ | Giăm bông |
Kebab | /kəˈbɑːb/ | Kebab |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba rọi |
Sour cream | /ˌsaʊr ˈkriːm/ | Kem chua |
Từ vựng về thảo mộc và gia vị
Cilantro/ Coriander | /səˈlæn.troʊ/ | /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ | Rau mùi |
Artichoke | /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ | Bắp cải |
Rosemary | /ˈroʊz.mer.i/ | Cây hương thảo |
Bay leaves | /ˈbeɪ ˌliːf/ | Lá nguyệt quế |
Mint leaves | /mɪnt liːvz/ | Lá bạc hà |
Basil | /ˈbeɪ.zəl/ | Hùng quế |
Clove | /kloʊv/ | Đinh hương |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Ôliu |
Shallot | /ʃəˈlɑːt/ | Củ hẹ |
Turmeric | /ˈtɝː.mər.ɪk/ | Nghệ |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Gừng |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Spring onions/ Green onions | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | /ˌɡriːn ˈʌn.jən/ | Hành lá |
Lemongrass | /ˈlem.ən ˌɡræs/ | Cộng sả |
Chives | /tʃaɪvz/ | Hẹ |
Green chili | /ɡriːn ˈtʃɪl.i/ | Ớt xanh |
Theo Verbalearn
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong nhà có phiên âm kèm theo