Bài viết hôm nay, Tài liệu Tiếng Anh 24h xin chia sẻ với bạn đọc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí cho người đi làm.
A
Area of cross section: Diện tích mặt cắt ngang
Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ
Automatic lathe: Máy tiện tự động
B
Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
Bar: Thanh
Bench lathe: Máy tiện để bàn
Bending: Uốn/ Uốn thẳng góc
Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
Boring tool : dao tiện (doa) lỗ
Break: Phá hủy
Buckling: Uốn theo chiều trục
Board turning tool : Dao tiện tinh rộng bản
C
Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
Carriage : Bàn xe dao
Clearance angle: góc sau
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Compression: Nén
Copying lathe: Máy tiện chép hình
Critical load: Lực tới hạn
Cross feed : chạy dao ngang
Cross Section: Mặt cắt ngang (tiết diện)
Cross slide : Bàn trượt ngang
Cutting angle : góc cắt (d)
Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội
Cutting forces : lực cắt
Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
Cutting speed : tốc độ cắt
Chamfer tool : dao vát mép
Chief angles : các góc chính
Chip : Phoi
Chuck: Mâm cặp
Cutting –off tool, parting tool : Dao tiện cắt đứt
D
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Deform: Biến dạng
Deformation: Sự biến dạng
Depth of cut : chiều sâu cắt
Dog plate: Mâm cặp tốc
Dụng cụ, dao : Tool
Dynamic loading: Tải trọng động
E
Elastic Deformation: Biến dạng đàn hồi
Elasticity: Độ đàn hồi
Elongation: Độ dãn dài
Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
F
Face : mặt trước
Face plate : Mâm cặp hoa mai
Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Facing tool : dao tiện mặt đầu
Feed (gear) box: Hộp chạy dao
Feed rate : lượng chạy dao
Feed shaft: Trục chạy dao
Finishing turning tool : Dao tiện tinh
Flank : mặt sau
Follower rest: Luy nét di động
Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
G
gasoline tank: thùng nhiên liệu
gear cutting: sự cắt răng
gear grinding: sự mài bánh răng
gear grinding machine: máy mài bánh răng
gear hobbing machine: máy phay răng phác hình
gear rolling: sự cán răng
gear rolling: bánh cán răng
Gear shaperm: Máy bào răng
gear shaping: tạo dạng răng
gear shaving: sự cà răng
gear- tooth end mill: dao phay chân răng
gearbox: hộp số
gearhead: hộp bánh răng
gear-shaving cutter: dao cà răng
gear-shaving cutter: máy cà răng
gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng
generetion-cut broaching: chuốt theo đường sinh
glass tube : ống thuỷ tinh
goose-neck tool : dao cổ ngỗng
H
Hand wheel: Tay quay
Headstock: Ụ trước
I
inserted blade: răng ghép
intake pipe: ống nạp
Interchangeability: tính lắp dẫn
internal broach: chuốt lỗ
internal broaching:sự chuốt lỗ
internal grinding: mài tròn trong
internal roll burnisher: sự cán bóng mặt trong
J
Jaw: Chấu kẹp
L
Lathe bed : Băng máy
Lathe center: Mũi tâm
Lathe dog : Tốc máy tiện
Lead screw: Trục vít me
Left/right hand cutting tool : Dao tiện trái/phải
Lẹo dao : Built up edge (BUE) :
Lip angle : góc sắc (b)
Load: Tải trọng/ Đặt tải trọng
Longitudinal feed : chạy dao dọc
M
Machine lathe: Máy tiện vạn năng
Machined surface : bề mặt đã gia công
Main flank :
Main spindle: Trục chính
Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
N
Normal Stress: Ứng suất pháp
Nose : mũi dao
Nose radius : Dán kính mũi dao
P
Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
Plane point angle : góc mũi dao (e)
Plastic Deformation: Biến dạng dẻo
Plasticity: Độ dẻo
Pliability: Tính dẻo
Pointed turning tool : Dao tiện tinh đầu nhọn
Precision lathe: Máy tiện chính xác
Profile turning tool : dao tiện định hình
Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
R
Rake angle : góc trước
Relative Elongation: Độ dãn dài tương đối
Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
Rest: Luy nét
Rigidity: Độ cứng vững
Rotaring center: Mũi tâm quay
Roughing turning tool : Dao tiện thô
Rupture: Sự phá hủy
S
Saddle: Bàn trượt
Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
Shear angle: Góc trượt
Shear force: Lực trượt
Shear: Trượt
Slenderness: Độ mảnh
Speed box: Hộp tốc độ
Static loading: Tải trọng tĩnh
Steady rest: Luy nét cố định
Stiffness: Độ cứng vững
Straight turning tool : Dao tiện đầu thẳng
Strain: Biến dạng
Strength: Độ bền
Stress: Ứng suất
T
Tailstock: Ụ sau
Tangential Stress: Ứng suất tiếp
Tension: Sự kéo/ Sức căng
Tool holder: Đài dao
Torsion: Xoắn
Ttuổi thọ của dao : Tool life
Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
Turret: Đầu rơ-vôn-ve
Twist Angle: Góc xoắn
Thread tool : dao tiện ren
Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
W
Wood lathe : Máy tiện gỗ
Workpiece : phôi
Nguồn: Tổng hợp
>> Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May Mặc